Có 4 kết quả:
晶状 jīng zhuàng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤˋ • 晶狀 jīng zhuàng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤˋ • 經撞 jīng zhuàng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤˋ • 经撞 jīng zhuàng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crystalline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crystalline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shock-resistant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shock-resistant
Bình luận 0